Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Công
Mã sinh viên: 0741010374
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 10/09/2013 05/10/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/01/2014 11/02/2014
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2014
23 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
27 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
28 CADD 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 25/07/2014 24/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
30 Máy cắt 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/12/2014 29/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
32 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
33 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
34 Vật lý 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2014
35 Đồ gá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/12/2014 28/01/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2015
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/07/2015 14/08/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2015
40 Công nghệ CNC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2015 14/08/2015
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8.5 8 B 8 (B) 24/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
43 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
44 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
45 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
46 CIM/ FMS 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
48 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 19/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2014
52 CADD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2015 ĐPK
53 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
54 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo