Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Qúy Thái
Mã sinh viên: 0741010381
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 0 ** 0 ** F ** ** 25/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2015
15 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2014 31/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/12/2013 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/12/2013 11/02/2014
23 Nguyên lý cắt 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
24 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2014
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Máy cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
34 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 22/12/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
36 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 01/02/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8 B 8 (B) 01/07/2015
41 Công nghệ CNC 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 CIM/ FMS 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
50 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 6 C 6 (C)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
54 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2016
55 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
56 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 01/09/2015
57 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2014 29/09/2014
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
59 Nguyên lý cắt 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/02/2015 04/03/2015
60 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/02/2015
61 Giáo dục thể chất 2 0 2.3 F 2.3 (F) 08/10/2014
62 Giáo dục thể chất 3 I (I)
63 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 18/08/2015
64 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
65 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo