Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thành
Mã sinh viên: 0741010384
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 8 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 29/08/2013
11 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
12 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
13 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
14 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 23/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2014 31/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
22 Nguyên lý cắt 0 ** 2.4 ** F ** ** 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CADD 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 08/08/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
31 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
32 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2014
33 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
34 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 2 5.5 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/12/2014 28/01/2015
36 Đồ gá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
39 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
42 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
43 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/07/2015 14/08/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
46 CIM/ FMS 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Thực tập CNC 8.5 A 8.5 (A)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
50 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2016
54 PLC 4 4.6 D 4.6 (D) 21/05/2016
55 CADD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
56 Nguyên lý cắt ** 5.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
58 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
59 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo