1
|
Vật liệu học
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
29/03/2013
|
|
ĐPK
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/02/2013
|
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/02/2013
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/03/2013
|
|
ĐPK
|
6
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
10/09/2013
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/08/2013
|
|
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
5.5
|
2
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
23/08/2013
|
22/09/2013
|
|
10
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
04/09/2013
|
|
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
3.5
|
2.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
29/08/2013
|
26/09/2013
|
|
12
|
Nguyên lý máy
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/08/2013
|
|
|
13
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
14
|
Nhập môn tin học
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
17/01/2014
|
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
16
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/01/2014
|
|
|
17
|
Tiếng anh 3
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
18
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/01/2014
|
|
|
19
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
0
|
8
|
2.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
12/01/2014
|
29/01/2014
|
|
20
|
Chi tiết máy
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/12/2013
|
|
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
4
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
28/12/2013
|
11/02/2014
|
|
22
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Tiếng anh 4
|
0
|
**
|
0.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/06/2014
|
15/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/06/2014
|
08/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Đồ gá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
05/03/2014
|
|
|
38
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|