Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thuận
Mã sinh viên: 0741010388
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 29/03/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2014 29/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2013 11/02/2014
22 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CADD I (I)
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
25 Quy hoạch tuyến tính I (I)
26 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 20/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 0 ** 0.5 ** F ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Máy cắt I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
33 Đồ gá ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4 D 4 (D) 05/03/2014
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo