Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Minh Ngọc
Mã sinh viên: 0741010394
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Cơ lý thuyết 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/09/2015 16/09/2015
15 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/12/2013 11/02/2014
23 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
24 CADD ** ** ** ** ** ** ** 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
31 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2015 ĐPK
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Máy cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2014
34 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
36 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2015 21/08/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2015 09/08/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
42 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2015 14/08/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 9.1 A 9.1 (A)
46 CIM/ FMS 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
50 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2016
54 PLC 4 5 D 5 (D) 21/05/2016
55 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
56 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
57 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
58 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo