Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Trường
Mã sinh viên: 0741010396
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/06/2015 13/08/2015
15 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 08/01/2014 31/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2013
23 Nguyên lý cắt 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 04/07/2014 20/08/2014 ĐPK
24 CADD I (I)
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2014
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Máy cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 28/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
35 Vật lý 2 5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
37 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2015
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/07/2015 14/08/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
46 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
47 CIM/ FMS 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
49 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
53 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
54 Nguyên lý cắt 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2015
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
56 Công nghệ CNC 6 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo