Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Minh
Mã sinh viên: 0741010398
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5 D 5 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 8 7 B 7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Cơ lý thuyết 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn tin học 7.5 8 B 8 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2013 11/02/2014
23 Nguyên lý cắt 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 04/07/2014 09/08/2014
24 CADD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 29/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
34 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2014
37 Vật lý 2 2 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
39 Đồ gá 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 29/01/2015
40 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 13/07/2015 09/08/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
45 Công nghệ CNC 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2015 14/08/2015
46 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
47 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
48 Thực tập hàn 8.9 A 8.9 (A)
49 CIM/ FMS 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
51 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
54 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2016
56 PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2016
57 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
58 Toán ứng dụng 2 ** 0.5 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/03/2014 15/03/2014
60 CADD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
61 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
62 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2015
63 Vật lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo