Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quân
Mã sinh viên: 0741010402
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 8 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2014 23/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/12/2013 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 28/12/2013
22 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
23 Nguyên lý cắt 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 04/07/2014 09/08/2014
24 CADD 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/07/2014 24/08/2014
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
26 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 23/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
32 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/12/2014 29/01/2015
33 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2014
35 Đồ gá ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2014
37 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
38 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
39 Công nghệ CNC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
42 Công nghệ CNC 3.5 0 3.5 1.2 F F 3.5 (F) 03/07/2015 14/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2015
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
46 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
47 Thực tập hàn 8.9 A 8.9 (A)
48 CIM/ FMS 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
51 CADD 3 4 D 4 (D) 17/05/2016
52 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
53 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
55 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
56 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2016
57 PLC 9 9 A 9 (A) 21/05/2016
58 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
59 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
60 Cơ sở hệ thống tự động 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 24/09/2014
61 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 31/08/2014
62 Quy hoạch tuyến tính 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
65 CADD I (I)
66 Tiếng anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
67 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
68 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
69 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo