Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Xuân Lực
Mã sinh viên: 0741010408
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 16/07/2015 16/08/2015
15 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
17 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 13/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2014 29/01/2014
21 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/12/2013 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/12/2013 11/02/2014
23 Nguyên lý cắt 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 04/07/2014 09/08/2014
24 CADD ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
27 Quy hoạch tuyến tính 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
32 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
33 Máy cắt 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2014
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Vật lý 2 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 22/12/2014 29/01/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 24/12/2014 28/01/2015
37 Đồ gá 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 29/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/12/2014 23/01/2015
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
40 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
41 Công nghệ CNC 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
42 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2015 09/08/2015
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/07/2015 14/08/2015
46 Công nghệ CNC I (I)
47 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2015 13/08/2015
48 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
49 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 CIM/ FMS 6 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
51 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
52 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
53 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
54 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
57 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
58 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
59 PLC 5 6 C 6 (C) 21/05/2016
60 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/03/2014 18/03/2014
61 Sức bền vật liệu 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 01/09/2014 29/09/2014
62 Cơ sở hệ thống tự động 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 24/09/2014
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2014
64 Chi tiết máy ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 11/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Nguyên lý cắt ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2015 06/03/2015
67 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.5 ** F ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
69 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
70 Đồ gá 5 5 D 5 (D) 27/08/2015
71 Giáo dục thể chất 4 ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 17/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
73 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
74 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo