Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0741010409
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2013 28/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 12/04/2013 ĐPK
5 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Cơ lý thuyết 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
15 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
16 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5 D 5 (D) 06/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 13/01/2014
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/12/2013 11/02/2014
24 Nguyên lý cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2014
25 CADD I (I)
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
27 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
28 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/06/2014 03/08/2014
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 08/08/2014
31 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
34 Tiếng anh 5 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
35 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 28/12/2014
36 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 22/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 24/12/2014 28/01/2015
38 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
39 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
41 Công nghệ CNC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2015 14/08/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
46 Công nghệ CAD/ CAM 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
47 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
48 CIM/ FMS 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
54 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
55 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
56 PLC 7 6.4 C 6.4 (C) 21/05/2016
57 Giáo dục quốc phòng (I)
58 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
59 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/09/2014 29/09/2014
60 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 31/08/2014
61 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
62 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
63 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2015
64 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
65 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
66 CADD 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
67 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
68 Cơ sở hệ thống tự động 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo