Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đăng Khương
Mã sinh viên: 0741010414
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 2 3 3 F F 3 (F) 28/02/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
10 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 27/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
16 Nhập môn tin học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7 B 7 (B) 08/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
20 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2014
22 Chi tiết máy 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2013 24/02/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 28/12/2013
24 Nguyên lý cắt 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/07/2014 09/08/2014
25 CADD I (I)
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
28 Quy hoạch tuyến tính 3 5 D 5 (D) 02/07/2014
29 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 CAD/CAM I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
34 Máy cắt 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/12/2014 29/01/2015
35 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
36 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/12/2014 28/01/2015
38 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 29/01/2015
39 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2015 09/08/2015
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/06/2015 13/08/2015
46 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
47 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
48 CIM/ FMS I (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
52 CIM/ FMS 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2016
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
55 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
56 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2016
57 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2016
58 Toán cao cấp 2A 2 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016
59 Toán ứng dụng 2 I (I)
60 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 02/03/2014
61 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2014
62 Toán ứng dụng 2 I (I)
63 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
64 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
65 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
66 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
67 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
70 Toán ứng dụng 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 21/08/2013 17/09/2013
71 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
72 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 CADD I (I)
74 CADD 1 3.2 F 3.2 (F) 04/03/2016
75 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016
76 Công nghệ CNC 1.5 0 2.8 1.8 F F 2.8 (F) 31/08/2015 11/09/2015
77 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4 D 4 (D) 01/09/2015
78 CADD 4.5 5 D 5 (D) 28/08/2016
79 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2016
80 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo