Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Sỹ Quang
Mã sinh viên: 0741010422
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 25/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 0 ** 2.2 ** F ** ** 12/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 20/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
23 Nguyên lý cắt 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/07/2014 09/08/2014
24 CADD 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
31 Lý thuyết điều khiển I (I)
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
34 Công nghệ CNC ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
37 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
38 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
39 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
40 Vật lý 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/12/2014 29/01/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
42 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 29/01/2015
43 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
46 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2015 09/08/2015
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
48 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 03/07/2015
49 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2015 13/08/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
52 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
53 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
54 CIM/ FMS 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
55 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
56 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
58 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
59 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
60 PLC 7 7 B 7 (B) 21/05/2016
61 Hóa học đại cương I (I)
62 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
63 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Sức bền vật liệu 3.5 4.4 D 4.4 (D) 02/03/2014
65 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
66 Toán ứng dụng 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
67 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
68 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
69 Nguyên lý cắt ** 3.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 11/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 CADD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
71 Đồ gá 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
73 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo