Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Quang Hưng
Mã sinh viên: 0741010426
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 07/03/2013 28/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.8 A 8.8 (A) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 04/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/08/2013 20/09/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.2 B 8.2 (B)
14 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2013 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
22 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
23 CADD ** ** ** ** ** ** ** 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 1 1.5 1.2 1.5 F F 1.5 (F) 02/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 08/08/2014
30 CAD/CAM I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
33 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 2 3.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 28/01/2015
37 Đồ gá 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 29/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/12/2014 23/01/2015
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2015 01/02/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8 B 8 (B) 13/07/2015
44 Công nghệ CAD/ CAM 1 3 F 3 (F) 15/01/2016
45 Thực tập hàn 7.6 B 7.6 (B)
46 CIM/ FMS I (I)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
50 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2016
51 CIM/ FMS 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2016
55 PLC 6 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2016
56 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Sức bền vật liệu 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/03/2014 15/03/2014 ĐPK
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
59 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Nguyên lý cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/02/2015 04/03/2015
62 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 CAD I (I)
64 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 0 ** 0.3 ** F 0.3 (F) 27/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
68 Kỹ thuật điện-điện tử ** 8.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 28/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo