1
|
Vật liệu học
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
1
|
0
|
3.5
|
2.8
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
09/02/2013
|
23/03/2013
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
**
|
7
|
**
|
7.5
|
**
|
B
|
7.5 (B)
|
14/03/2013
|
26/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/02/2013
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
0
|
7
|
1.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
07/03/2013
|
03/04/2013
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/08/2013
|
20/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
14
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
20/12/2013
|
24/02/2014
|
|
19
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/12/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|