Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cường
Mã sinh viên: 0741010444
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 6 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/02/2013 22/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/08/2013 23/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
10 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
14 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/01/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 13/01/2014 24/02/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/12/2013 11/02/2014
22 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
23 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2014
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
25 Quy hoạch tuyến tính ** 8 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
30 Lý thuyết điều khiển ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 21/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
32 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 29/01/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2015
34 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
35 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 28/01/2015
37 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
39 Tiếng anh 5 0.5 5.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 05/02/2015
40 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2015 14/08/2015
42 Công nghệ CNC 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2015 14/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
46 Thực tập hàn 8.9 A 8.9 (A)
47 CIM/ FMS 4.5 5 D 5 (D) 24/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
49 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2016
54 PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 21/05/2016
55 Sức bền vật liệu I (I)
56 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
58 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/08/2013 13/09/2013
59 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo