Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Dũng
Mã sinh viên: 0741010449
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2013 23/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2013 26/09/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
12 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
13 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
14 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/08/2015 10/09/2015
15 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2014 24/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
23 Nguyên lý cắt 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
24 CADD 0 ** 1.7 ** F ** ** 25/07/2014 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
26 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 23/06/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 1 2 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 20/06/2014 03/08/2014
28 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
31 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2014
34 Vật lý 2 4 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
36 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2015 21/08/2015
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2015 09/08/2015
42 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2015
43 Công nghệ CNC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/07/2015 14/08/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 9.1 A 9.1 (A) 26/06/2015
45 CADD 2 6.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
46 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
47 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
48 CIM/ FMS 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
49 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
50 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 8 B 8 (B)
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2016
55 PLC 5 5.4 D 5.4 (D) 21/05/2016
56 Cơ sở hệ thống tự động 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
57 Toán ứng dụng 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2014
58 Toán ứng dụng 2 7 6 C 6 (C) 03/09/2014
59 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
60 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
61 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 08/02/2015 16/02/2015
62 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013
63 Giáo dục thể chất 2 I (I)
64 Giáo dục thể chất 2 I (I)
65 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo