Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Vương
Mã sinh viên: 0741010450
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013 ĐPK
9 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 29/08/2013
12 Nguyên lý máy 9 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
14 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
15 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
23 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2014
24 CADD 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/07/2014 24/08/2014
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 02/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 08/08/2014
31 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 15/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
33 Máy cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 9 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2015
35 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2014
36 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
37 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 01/02/2015
39 Công nghệ CNC 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
42 Công nghệ CNC 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 03/07/2015 14/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 26/06/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
46 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
47 CIM/ FMS 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
48 Thực tập CNC 8.8 A 8.8 (A)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
50 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 19/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Vẽ kỹ thuật 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015
53 Sức bền vật liệu 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 01/09/2014 29/09/2014
54 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
55 Toán ứng dụng 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2014
56 Quy hoạch tuyến tính 9 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2015 06/03/2015
58 CADD 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2015 29/09/2015
59 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2014
60 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo