Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Quang
Mã sinh viên: 0741010451
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 28/02/2013
5 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
7 Tin học văn phòng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 07/07/2014 12/08/2014
8 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 29/08/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
12 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
13 Đồ gá I (I)
14 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
15 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2015
17 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 30/08/2014
18 Tiếng Anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
19 Thuỷ lực đại cương I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 10/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2015 03/02/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/12/2014 29/01/2015
23 Chi tiết máy 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2015 22/01/2015
24 Nguyên lý cắt 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 28/01/2015
25 CAD I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Lý thuyết điều khiển ** 6 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 17/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2015
33 Máy cắt 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/06/2015 08/08/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
36 Phương pháp tính I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
39 CAD/CAE I (I)
40 Công nghệ CNC 0 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
43 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
45 Đồ gá ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
47 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
49 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
50 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
51 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
53 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
54 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
56 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
58 Toán ứng dụng 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2016
60 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo