Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Hào
Mã sinh viên: 0741010455
Lớp: ÐH CK 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2013 22/09/2013 ĐPK
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
12 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
15 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/01/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2014
19 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
20 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2014
21 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 20/12/2013 24/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
23 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
24 CADD 3.5 2.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 25/07/2014 24/08/2014
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
27 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 5.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
33 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
34 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2014
35 Vật lý 2 4.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 28/01/2015
37 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
38 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 18/12/2014
39 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
40 Công nghệ CNC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2015 14/08/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 26/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2015 09/08/2015
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
45 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
46 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
47 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
49 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
51 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9 9 A 9 (A) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
53 Sức bền vật liệu 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
55 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2015
56 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo