Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0741011500
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Sức bền vật liệu I (I)
3 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
4 Vật liệu học 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2015
5 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nhập môn tin học I (I)
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
8 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở hệ thống tự động 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/01/2014 24/01/2014
11 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
12 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
13 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 02/07/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
16 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
17 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 24/07/2014 ĐPK
18 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2014
19 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
20 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 04/07/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
22 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2014
25 Đồ gá 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/12/2014 29/01/2015
26 Máy cắt ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 28/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 5 I (I)
28 Vật lý 2 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/12/2014 29/01/2015
29 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
33 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
36 Công nghệ CNC 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/07/2015 14/08/2015
37 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
38 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
40 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
41 CIM/ FMS 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
42 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
45 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
48 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/05/2016
49 PLC 6 5.9 C 5.9 (C) 21/05/2016
50 Hình họa 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
52 Hóa học đại cương ** 7.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 06/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
54 Toán ứng dụng 1 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2014 28/09/2014
55 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2014 25/09/2014
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
58 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
61 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 04/03/2016
62 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
63 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo