Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Ngọc
Mã sinh viên: 0741012000
Lớp: ÐH CK 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/04/2017
2 Tiếng Anh 3 9 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2017 ĐPK
3 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
4 Vật liệu học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2015
5 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
6 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
8 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
10 Cơ sở hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
11 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
12 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 16/12/2013
13 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
14 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/07/2014 08/08/2014 ĐPK
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
18 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7 B 7 (B) 20/06/2014
19 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
20 CADD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2014
21 Máy cắt 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2014
22 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
23 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
24 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
25 Vật lý 2 10 9 A 9 (A) 22/12/2014
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
28 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
30 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
31 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
32 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2015 09/08/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
36 Công nghệ CNC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
37 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
38 Thực tập hàn 7.1 B 7.1 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 CIM/ FMS 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
42 Thực tập CNC 7.2 B 7.2 (B)
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
46 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 9 A 9 (A) 15/05/2016
47 PLC 6 6.9 C 6.9 (C) 21/05/2016
48 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 18/05/2016
49 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
50 Hình họa 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 17/02/2015
51 Hóa học đại cương 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 18/02/2015
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
53 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 29/08/2014
54 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
55 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2014
59 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
62 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
64 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo