Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0741013000
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Sức bền vật liệu I (I)
3 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
4 Cơ lý thuyết 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
5 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2015
6 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
8 Tiếng anh 3 I (I)
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 08/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
11 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 21/04/2017
12 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
13 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
15 Nguyên lý cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 24/01/2016
16 Vật liệu học 7 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
17 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 CADD I (I)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2014
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Nguyên lý cắt I (I)
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
24 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
25 Đồ gá 6 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
26 Máy cắt 4 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2014
27 Giáo dục thể chất 5 I (I)
28 Vật lý 2 10 9 A 9 (A) 22/12/2014
29 CADD 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/01/2015 28/01/2015
32 Tiếng anh 5 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2015 05/02/2015
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
34 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1.5 5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2015 21/08/2015
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
38 Công nghệ CNC 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
39 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
40 CIM/ FMS 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
41 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
42 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
44 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 15/05/2016
51 PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2016
52 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
53 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
54 Tiếng anh 1 7.5 8 B 8 (B) 06/03/2014
55 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
57 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 01/09/2015
58 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
59 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 06/02/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
61 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
64 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
65 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
66 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo