Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thuận
Mã sinh viên: 0741020002
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
9 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Vật lý 2 6 4 D 4 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
15 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
19 Cơ khí đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2014 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 3 4 D 4 (D) 26/12/2013
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
24 Điện tử công suất ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
26 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 17/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2014
30 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 01/07/2014
31 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2015
32 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 29/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 28/01/2015
34 Rô bốt công nghiệp 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
37 Truyền động điện tự động 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
38 Máy tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8 B 8 (B) 13/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
41 Cơ điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2015
43 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
44 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
45 Cơ điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
46 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
47 CADD 9 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 25/12/2015
49 Đồ án tốt nghiệp 9.3 9.3 A 9.3 (A) 18/05/2016
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
51 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
52 Kỹ thuật điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2014
53 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo