Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quý
Mã sinh viên: 0741020004
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 2.7 I F 2.7 (F) 23/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 05/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
9 Hóa học 1 2.5 4 I D 4 (D) 26/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
15 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
17 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
19 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 0 0 1 1 F F 1 (F) 26/12/2013 24/01/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
24 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2014 08/08/2014
25 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** (I) 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2014
31 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2015
32 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
35 Rô bốt công nghiệp 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2015
37 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
38 Truyền động điện tự động 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
41 Máy tự động 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
44 Cơ điện tử 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/07/2015 15/08/2015
45 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2015
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
47 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
49 Cơ điện tử 2 3 3.3 F 3.3 (F) 31/12/2015
50 CIM/ FMS 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
51 Thực tập hàn 7.6 B 7.6 (B)
52 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2016
53 Cơ điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2016
54 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
56 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2016
57 Kỹ thuật điện tử 4 4.6 D 4.6 (D) 31/08/2016
58 Cơ lý thuyết (CLC) 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 19/08/2013 13/09/2013
59 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2017
60 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
61 Kỹ thuật điện tử I (I)
62 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 7 B 7 (B) 09/02/2015
63 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2017
64 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
65 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2015
66 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2013
67 Vật lý 1 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/08/2013 11/09/2013
68 Kỹ thuật điện tử 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo