Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngọ Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0741020008
Lớp: ÐH CK CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
2 Vật lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
3 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2013
4 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
5 Tiếng Anh CLC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2013
6 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.9 C 6.9 (C) 10/03/2013
7 Nhập môn tin học (CT CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2013
8 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 14/08/2013
10 Cơ lý thuyết (CLC) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 02/08/2013 23/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2013
12 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2013
13 Tiếng Anh CLC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
15 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
16 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
17 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014
18 Sức bền vật liệu (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2014
19 Phương trình vi phân (CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
20 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
21 Thuỷ lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
22 Vật liệu học 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
23 CADD (CT CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2014
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2014
25 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
28 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
29 Nguyên lý cắt (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
30 Tiếng Anh CLC 4 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
31 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015 02/02/2015
32 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
33 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015 02/02/2015
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015 02/02/2015
35 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
36 Máy cắt (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 02/02/2015 02/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
38 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2014
39 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 09/12/2014
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015 02/02/2015
41 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2015
42 Phương pháp nghiên cứu KH 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
43 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
44 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
45 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
46 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
47 CADD2 (CT CLC) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2015
48 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
49 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
50 Thiết kế khuôn (CT CLC) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
51 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
52 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
53 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
54 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 26/01/2016
55 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2016
56 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
57 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 9 9 A 9 (A) 19/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
59 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo