Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Nam
Mã sinh viên: 0741020020
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
4 Vật lý 1 10 9.3 A 9.3 (A) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
9 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2013 12/10/2013 ĐPK
11 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
14 Lý thuyết điều khiển 8 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
15 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/09/2015
16 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
19 Chi tiết máy 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2014 24/02/2014
20 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
22 Toán ứng dụng 3 8 7 B 7 (B) 08/01/2014
23 Kỹ thuật điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Điện tử công suất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2014 08/08/2014
26 Dao động kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 08/08/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 30/07/2014
31 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2014
32 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 12/01/2015
33 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
35 Rô bốt công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
36 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2014
39 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
40 Máy tự động 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 13/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
43 Cơ điện tử 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/07/2015 15/08/2015
44 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
45 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
46 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Cơ điện tử 2 3 4.1 D 4.1 (D) 31/12/2015
48 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
49 CADD 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
51 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
53 Thực tập Robot 5 D 5 (D)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 09/02/2015
56 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
57 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2016
58 Kỹ thuật điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo