Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Việt Hùng
Mã sinh viên: 0741020021
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 0 0 1 1 F F 1 (F) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/08/2013 20/09/2013
14 Kỹ thuật điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
16 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
19 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
20 Cơ khí đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
22 Toán ứng dụng 3 8.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
23 Kỹ thuật điện tử 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Điện tử công suất 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/07/2014 08/08/2014
26 Dao động kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
29 Tiếng anh 4 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 19/06/2014 30/07/2014
31 Kỹ thuật nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2014
32 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
33 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2015
34 Hệ thống tự động thủy khí 4 5 D 5 (D) 26/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
36 Rô bốt công nghiệp 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
37 Tiếng anh 5 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015 ĐPK
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 0 3.5 1.2 F F 3.5 (F) 08/01/2015 01/02/2015
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 29/01/2015
40 Truyền động điện tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 17/01/2015
41 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
44 Cơ điện tử 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015 ĐPK
45 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/07/2015 18/08/2015
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
47 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
49 Cơ điện tử 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2015
50 CIM/ FMS 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
51 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
52 Công nghệ CNC 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2016
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
54 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 14/05/2016
56 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 09/02/2015 15/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
58 Vật lý 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/08/2015 06/09/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 D 5 (D) 29/08/2015
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
61 Kỹ thuật điện tử ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 23/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo