Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 0741020023
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2013 23/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
4 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 I (I)
9 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 20/09/2013
14 Lập trình điều khiển PLC 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 21/07/2015 31/07/2015
15 Robot công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 01/09/2015
16 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
19 Chi tiết máy I (I)
20 Cơ khí đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 09/01/2014
22 Toán ứng dụng 3 1 0.5 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 08/01/2014 08/02/2014
23 Kỹ thuật điện tử 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
25 Dao động kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/07/2014 08/08/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
29 Tiếng anh 4 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/06/2014 15/08/2014
30 Điện tử công suất I (I)
31 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** (I) 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
33 Điện tử công suất 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
35 PLC I (I)
36 Vật lý 2 ** ** ** (I) 22/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2014 29/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Rô bốt công nghiệp I (I)
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 01/02/2015
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 29/01/2015
43 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2015 17/01/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
45 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
47 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
48 Máy tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2015 13/08/2015
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
50 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
51 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
52 Cơ điện tử 2 4 5 D 5 (D) 31/12/2015
53 CIM/ FMS 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
54 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
55 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2016
56 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
57 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
58 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 14/05/2016
59 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 05/03/2014
60 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2014 18/03/2014
61 Toán ứng dụng 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2014 18/03/2014
62 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/09/2014 29/09/2014
63 Tiếng anh 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
64 Toán ứng dụng 3 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kỹ thuật điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
66 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 15/04/2015
67 Chi tiết máy 7 6 C 6 (C) 05/03/2014
68 Sức bền vật liệu 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2015 16/02/2015
69 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
70 Vật lý 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
71 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
72 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 18/08/2015
73 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2015 11/09/2015
74 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
75 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2015 03/09/2015
76 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo