1
|
Toán ứng dụng 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
11/03/2013
|
|
|
2
|
Vật lý 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
3
|
Vật liệu học
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
23/03/2013
|
|
|
4
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh CLC 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
19/03/2013
|
|
|
6
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/03/2013
|
|
|
7
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/07/2013
|
|
|
8
|
Kiến tập 1 (CT CLC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
9
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/08/2013
|
|
|
10
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
2
|
5
|
3.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
02/08/2013
|
23/08/2013
|
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
2
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
05/08/2013
|
27/08/2013
|
|
12
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/07/2013
|
|
|
13
|
Tiếng Anh CLC 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/08/2013
|
|
|
14
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
08/01/2014
|
|
|
15
|
Nguyên lý máy (CLC)
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
08/01/2014
|
|
|
16
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
28/12/2013
|
|
|
17
|
Tiếng Anh CLC 3
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/01/2014
|
|
|
18
|
Sức bền vật liệu (CT CLC)
|
1
|
2
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
17/01/2014
|
23/01/2014
|
ĐPK
|
19
|
Phương trình vi phân (CT CLC)
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/01/2014
|
|
|
20
|
Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
21
|
CADD (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/07/2014
|
20/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Vật lý 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
25/06/2014
|
|
|
24
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
25
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
2
|
3.2
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
28/06/2014
|
12/08/2014
|
|
26
|
Kiến tập 2 (CT CLC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
27
|
Nguyên lý cắt (CT CLC)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/06/2014
|
|
|
28
|
Tiếng Anh CLC 4
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
11/07/2014
|
|
|
29
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
30
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
CAD/CAM
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/02/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
39
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
42
|
Máy cắt (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
44
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/12/2014
|
|
|
46
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
0
|
3.5
|
2.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
24/12/2014
|
29/01/2015
|
|
47
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
26/06/2015
|
|
|
51
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/06/2015
|
11/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/06/2015
|
|
|
53
|
Đồ gá
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
24/06/2015
|
|
|
54
|
CADD2 (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Thực tập nguội
|
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
|
|
|
56
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Thiết kế khuôn (CT CLC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
59
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
60
|
Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
61
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
63
|
Thực tập CNC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
64
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
65
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
66
|
Chi tiết máy
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/02/2015
|
|
|
67
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
11/02/2015
|
|
|
68
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
69
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
70
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|