Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Trường
Mã sinh viên: 0741020050
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2013 23/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 9 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5 F D 5 (D) 08/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
17 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
18 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 1 0.5 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 08/01/2014 08/02/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
22 Hóa học đại cương I (I)
23 Hóa học đại cương 6.5 6.1 C 6.1 (C) 11/12/2016
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Pháp luật đại cương I (I)
26 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/07/2015 14/08/2015
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 17/06/2015
31 Lý thuyết điều khiển 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2015 14/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
33 Cơ điện tử 1 I (I)
34 Thiết kế mạch điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
38 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
41 Cơ điện tử 1 I (I)
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
44 Máy tự động 5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
45 Cơ điện tử 2 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
48 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
49 Robot công nghiệp ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 CAD/CAM 2.5 3.7 F 3.7 (F) 18/07/2016
51 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
52 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
53 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Trang bị điện 4 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2016
55 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
56 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
57 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chuyên đề CAD/CAM/CNC 5.5 C 5.5 (C)
59 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
61 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/05/2017
62 Đồ án môn học Cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
63 Chuyên đề chế tạo cơ khí 0 F (I)
64 Đồ án môn học cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
65 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2017
67 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
69 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
70 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
71 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
72 Hóa học đại cương 2 3.9 F 3.9 (F) 01/02/2016
73 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016
74 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
75 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
77 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016
78 Rô bốt công nghiệp 5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
79 CAD/CAM 7.5 7 B 7 (B) 15/09/2017
80 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
81 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo