Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Trường
Mã sinh viên: 0741020056
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 01/04/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 7 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
9 Hóa học 1 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 28/08/2013 26/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 08/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
18 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 9 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/12/2013 24/01/2014
22 Thực tập cơ khí cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
23 Điện tử công suất 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/07/2014 08/08/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
25 Dao động kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2014
28 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
29 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2014 ĐPK
30 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 12/01/2015
31 Hệ thống tự động thủy khí 7 7 B 7 (B) 26/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
33 Rô bốt công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
34 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2015 01/02/2015
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
37 Truyền động điện tự động 0 8.5 3.1 8.8 F A 8.8 (A) 06/01/2015 17/01/2015
38 Máy tự động 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
41 Cơ điện tử 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/07/2015 15/08/2015
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 20/07/2015
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
44 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
45 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
46 Cơ điện tử 2 7 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
47 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
48 CADD 7.5 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
49 Đồ án tốt nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 18/05/2016
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/03/2014 15/03/2014
52 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/03/2014 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo