Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Luân
Mã sinh viên: 0741020058
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2015
15 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
18 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2014 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
24 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
25 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
26 Dao động kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
30 Kỹ thuật nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2014
31 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2015
32 Hệ thống tự động thủy khí 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 26/12/2014 29/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 28/01/2015
34 Rô bốt công nghiệp 4 5 D 5 (D) 06/01/2015
35 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
38 Truyền động điện tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 17/01/2015
39 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
42 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/07/2015
43 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7.5 8 B 8 (B) 20/07/2015
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
45 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
46 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
47 Cơ điện tử 2 2 3.5 F 3.5 (F) 31/12/2015
48 Thực tập hàn 7.6 B 7.6 (B)
49 CADD I (I)
50 CADD 3 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2016
51 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
52 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
56 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
57 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
58 Vật lý 2 10 8.9 A 8.9 (A) 04/03/2014
59 Toán ứng dụng 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
60 Kỹ thuật điện tử 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2014 24/09/2014
61 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
62 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 09/02/2015 15/04/2015
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 23/08/2015 03/09/2015
64 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo