Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Thắng
Mã sinh viên: 0741020062
Lớp: ÐH CĐT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 9 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2013
4 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 14/09/2013 26/09/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp I (I)
15 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 31/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2014
19 Cơ khí đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
23 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
24 Điện tử công suất 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/07/2014 08/08/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
26 Dao động kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
30 Kỹ thuật nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2014
31 PLC 9 9 A 9 (A) 12/01/2015
32 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2015
36 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Truyền động điện tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
38 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
41 Cơ điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
42 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2015
43 Thực tập CNC 0 F (I)
44 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
45 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập hàn 0 F (I)
47 CADD I (I)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 0 F (I)
50 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2014
51 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
53 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
54 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
55 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo