1
|
Hình họa- Vẽ kỹ thuật
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
09/02/2013
|
23/03/2013
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
6
|
0.5
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
28/02/2013
|
22/03/2013
|
|
4
|
Vật lý 1
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
05/03/2013
|
21/03/2013
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/09/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
10/09/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
2
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
23/08/2013
|
22/09/2013
|
|
9
|
Hóa học 1
|
2
|
3.5
|
3.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
28/08/2013
|
26/09/2013
|
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
27/08/2013
|
12/10/2013
|
ĐPK
|
11
|
Vật lý 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
31/08/2013
|
|
|
12
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
29/08/2013
|
|
|
13
|
Nguyên lý máy
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
25/08/2013
|
|
|
14
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/12/2013
|
|
|
15
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
08/01/2014
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
14/01/2014
|
|
|
17
|
Chi tiết máy
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
07/01/2014
|
|
|
18
|
Cơ khí đại cương
|
2
|
5
|
3.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
10/02/2014
|
10/02/2014
|
|
19
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
20
|
Toán ứng dụng 3
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
08/01/2014
|
08/02/2014
|
|
21
|
Kỹ thuật điện tử
|
2
|
3.5
|
2.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
26/12/2013
|
24/01/2014
|
|
22
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
23
|
Điện tử công suất
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
06/07/2014
|
08/08/2014
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
3
|
5
|
3.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
23/06/2014
|
15/08/2014
|
|
25
|
Dao động kỹ thuật
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
26
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
27
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
1
|
1
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
17/07/2014
|
28/08/2014
|
|
28
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
01/07/2014
|
|
|
30
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Rô bốt công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Truyền động điện tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Máy tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Cơ điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Kỹ thuật điện
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
05/03/2014
|
|
|
41
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
01/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|