Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đình Thanh
Mã sinh viên: 0741020094
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 1.5 0 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 08/08/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Dao động kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 02/02/2015
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
32 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 26/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
34 Truyền động điện tự động ** ** ** ** 14/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 01/02/2015
37 Rô bốt công nghiệp 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2015
39 Cơ điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/07/2015 15/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
42 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
43 CADD 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
44 Cơ điện tử 2 3 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
48 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
49 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2016
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 15/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập Robot 6 C 6 (C)
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
54 Kỹ thuật điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
55 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
56 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
57 Chi tiết máy ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 11/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
59 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
60 Hệ thống tự động thủy khí 5 6 C 6 (C) 31/01/2016
61 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo