Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngọc Đông
Mã sinh viên: 0741020097
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 28/08/2013 26/09/2013
10 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
11 Vật lý 2 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 ** 1.7 ** F ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/06/2014 08/08/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
24 Dao động kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2014 06/08/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
30 Hóa học đại cương ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 22/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 2 7 4.7 8 D B 8 (B) 16/12/2014 02/02/2015
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 6.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
35 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/12/2014 17/01/2015
36 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2015 01/02/2015
38 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2015
40 Cơ điện tử 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 1.5 4 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 26/06/2015 13/08/2015
43 Máy tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/06/2015 13/08/2015
44 CADD I (I)
45 Cơ điện tử 2 4 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0.7 F 0.7 (F) 25/12/2015
48 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
49 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
51 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 15/05/2016
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7.5 B 7.5 (B)
54 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/02/2017
57 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 09/02/2015 15/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/02/2015 17/02/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2015 06/03/2015
61 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
63 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016
64 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
65 Hệ thống tự động thủy khí 2 3.8 F 3.8 (F) 31/01/2016
66 Đồ án môn học cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
67 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/08/2015 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo