Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Cường
Mã sinh viên: 0741020098
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4 D 4 (D) 02/04/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 13/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
24 Dao động kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điện tử công suất 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 26/12/2014 29/01/2015
34 Truyền động điện tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/12/2014 17/01/2015
35 PLC 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 08/01/2015
37 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 20/07/2015 18/08/2015
40 Cơ điện tử 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.1 7.8 F B 7.8 (B) 26/06/2015 13/08/2015
42 Máy tự động 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2015 13/08/2015
43 CADD I (I)
44 Cơ điện tử 2 3 4.6 D 4.6 (D) 31/12/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0.7 F 0.7 (F) 25/12/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
49 CIM/ FMS 5 6 C 6 (C) 20/05/2016
50 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/05/2016 ĐPK
55 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
56 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2014
57 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2014 15/03/2014
58 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 09/02/2015 15/04/2015
60 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
61 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2015
62 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2015
63 Kỹ thuật điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo