Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Linh
Mã sinh viên: 0741020120
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 10 9.5 A 9.5 (A) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 7 6 C 6 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
14 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 31/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2014 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 09/01/2014 10/02/2014
21 Toán ứng dụng 3 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/01/2014 08/02/2014
22 Kỹ thuật điện tử 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
25 Dao động kỹ thuật 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2014 04/08/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
28 Điện tử công suất I (I)
29 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 16/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Truyền động điện tự động ** ** ** ** ** ** ** 14/12/2014 17/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC I (I)
36 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2015
38 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
39 CADD I (I)
40 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
44 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
45 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2 4 F D 4 (D) 20/05/2015 30/05/2015
46 PLC I (I)
47 Truyền động điện tự động I (I)
48 Toán ứng dụng 3 ** ** ** (I) 16/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CIM/ FMS ** ** ** ** 20/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
52 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** (I) 15/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 0 F (I)
54 Thực tập Robot 0 F (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
56 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) I (I)
57 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ lý thuyết (CLC) 5 4.7 D 4.7 (D) 19/08/2013
60 Điện tử công suất ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Chi tiết máy I (I)
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2015
66 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/09/2015 ĐPK
67 Truyền động điện tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 26/08/2015
68 PLC 10 10 A 10 (A) 03/09/2015
69 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 23/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo