Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Toàn
Mã sinh viên: 0741020122
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 28/02/2013 12/04/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
24 Dao động kỹ thuật 4 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
27 Điện tử công suất 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
32 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
33 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
34 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2014
35 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
37 Rô bốt công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ điện tử 1 0 ** 2.6 ** F ** ** 21/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
42 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
43 CADD I (I)
44 Cơ điện tử 2 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
47 Thực tập CNC 2.8 F 2.8 (F)
48 Thực tập hàn 0 F (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 0 F (I)
50 Toán ứng dụng 1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** 23/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo