Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Mạnh
Mã sinh viên: 0741020137
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
15 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
19 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/12/2013 24/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 08/08/2014
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
25 Dao động kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
28 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2014 08/08/2014
29 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 19/06/2014 30/07/2014
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
35 Truyền động điện tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
36 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 01/02/2015
38 Rô bốt công nghiệp 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9.5 9 A 9 (A) 20/07/2015
40 Cơ điện tử 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
43 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
44 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
45 Cơ điện tử 2 4 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2015
48 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
49 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
51 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
53 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2016
55 Kỹ thuật điện 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/03/2014 18/03/2014
56 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
57 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
60 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
61 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
62 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
63 Vật lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo