Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 0741020139
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
15 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
17 Tiếng anh 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 24/02/2014
19 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 08/02/2014
22 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 26/12/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
25 Dao động kỹ thuật 9 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
27 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
28 Điện tử công suất 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2014 08/08/2014
29 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
35 Truyền động điện tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2014
36 PLC 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 07/01/2015 02/02/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 08/01/2015 01/02/2015
38 Rô bốt công nghiệp I (I)
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2015
40 Cơ điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
43 Máy tự động 8 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2015
44 CADD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
45 Cơ điện tử 2 3 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 25/12/2015
48 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
49 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp 8.6 8.6 A 8.6 (A) 18/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
52 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/05/2015 30/05/2015
53 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
54 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
55 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2014 27/09/2014
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.8 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
60 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
61 Hệ thống tự động thủy khí 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/08/2015 15/09/2015
62 Kỹ thuật điện tử 0 9.5 3.2 9.5 F A 9.5 (A) 06/02/2015 04/03/2015
63 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo