Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trung Kiên
Mã sinh viên: 0741020147
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2013
4 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2013 04/10/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 6 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2013 17/02/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/01/2014 08/02/2014
21 Kỹ thuật điện tử 4.5 6 C 6 (C) 26/12/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
24 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2014 ĐPK
27 Điện tử công suất 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 6 C 6 (C) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 7.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/12/2014 29/01/2015
34 Truyền động điện tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/12/2014 17/01/2015
35 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
36 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.9 A 8.9 (A) 20/07/2015
39 Cơ điện tử 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/06/2015 13/08/2015
41 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
42 CADD 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
43 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
44 Cơ điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2015
46 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
47 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
48 Đồ án tốt nghiệp 9 9 A 9 (A) 18/05/2016
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
50 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2014 23/09/2014
51 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2014 ĐPK
53 Kỹ thuật điện tử 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 06/02/2015 04/03/2015
54 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo