Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Nhất
Mã sinh viên: 0741020152
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 0 2.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 28/08/2013 26/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Dao động kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
27 Điện tử công suất 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
34 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
35 PLC 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 07/01/2015 02/02/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 08/01/2015 01/02/2015
37 Rô bốt công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9.5 9 A 9 (A) 20/07/2015
39 Cơ điện tử 1 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 21/07/2015 15/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Máy tự động 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 28/06/2015 13/08/2015
43 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
44 Cơ điện tử 2 2.5 3.7 F 3.7 (F) 31/12/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 4 D 4 (D)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 2 F 2 (F) 25/12/2015
47 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
48 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
49 Công nghệ CNC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
50 Cơ điện tử 2 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2016
51 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
53 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 0 2.3 F 2.3 (F) 14/05/2016
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/08/2014 27/09/2014
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 15/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Chi tiết máy I (I)
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 05/03/2015
61 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2015 11/09/2015
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 23/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo