Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0741020153
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
7 Vật lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
8 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
9 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
10 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
11 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2013
12 Nhập môn tin học (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2013
13 Kiến tập 1 (CT CLC) 9 A 9 (A)
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/08/2013
15 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2013
16 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2013
17 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2013
18 Tiếng Anh CLC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/08/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
20 Nguyên lý máy (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
22 Tiếng Anh CLC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2014
23 Sức bền vật liệu (CT CLC) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2014
24 Phương trình vi phân (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
25 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
26 CADD (CT CLC) 4 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2014
27 Chi tiết máy I (I)
28 Vật lý 2 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 25/06/2014 01/08/2014
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/06/2014 08/08/2014
30 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
31 Kiến tập 2 (CT CLC) 9 A 9 (A)
32 Nguyên lý cắt (CT CLC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
33 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2014
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
35 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 8 B 8 (B)
36 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Máy cắt (CT CLC) I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
41 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
44 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
46 Máy cắt (CT CLC) I (I)
47 Thủy lực đại cương (Cơ khí) ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ CNC ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Giáo dục thể chất 5 I (I)
50 Máy cắt (CT CLC) I (I)
51 Công nghệ CNC I (I)
52 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
53 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
54 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
55 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2015
56 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
57 CADD2 (CT CLC) 6 6 C 6 (C) 21/07/2015
58 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
59 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
60 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
61 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
62 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
64 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
65 Thiết kế khuôn (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
66 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
67 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
68 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 19/05/2016
70 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
71 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/05/2016
72 Giáo dục thể chất 5 I (I)
73 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
74 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
75 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
76 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
77 Vật lý 2 ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
79 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
80 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
81 Vật lý 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
82 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2015
83 Công nghệ CNC I (I)
84 Giáo dục thể chất 5 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 01/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2015
88 Cơ sở hệ thống tự động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2015
89 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo