Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Thắng
Mã sinh viên: 0741020166
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 I (I)
8 Toán ứng dụng 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/08/2013 20/09/2013
14 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
15 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
17 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
19 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
22 Kỹ thuật điện tử 9 8 B 8 (B) 26/12/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
24 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
25 Dao động kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 4.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
28 Điện tử công suất 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2014 08/08/2014
29 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
34 Hệ thống tự động thủy khí ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Truyền động điện tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2014
36 PLC 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 08/01/2015
38 Rô bốt công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 20/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ điện tử 1 5 5.6 C 5.6 (C) 21/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
43 Máy tự động 8 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2015
44 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2016
45 Cơ điện tử 2 1 2.3 F 2.3 (F) 31/12/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 3 F 3 (F)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 2 F 2 (F) 25/12/2015
48 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
49 Thực tập hàn 7.4 B 7.4 (B)
50 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2016
51 Cơ điện tử 2 7 6.9 C 6.9 (C) 21/05/2016
52 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2016
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2015 05/03/2015
57 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
58 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 23/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án môn học cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
61 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2016
62 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo