Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Trung
Mã sinh viên: 0741020175
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
14 Robot công nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
15 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2014 31/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
18 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
19 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
21 Toán ứng dụng 3 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2014 08/02/2014
22 Kỹ thuật điện tử 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 26/12/2013 24/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
24 Thực tập cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
25 Dao động kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/06/2014 04/08/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
28 Điện tử công suất 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/07/2014 08/08/2014
29 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2014
30 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2014
31 Giáo dục thể chất 5 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 02/02/2015
32 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015 ĐPK
34 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/12/2014 29/01/2015
35 Truyền động điện tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2014
36 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
37 Rô bốt công nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2015
40 Cơ điện tử 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 26/06/2015 13/08/2015
42 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
43 CADD 6.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
44 Cơ điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
47 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
48 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
49 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
52 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
53 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 D 4 (D) 20/05/2015
54 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
55 Toán ứng dụng 1 9 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
56 Sức bền vật liệu 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2014 29/09/2014
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2014 23/09/2014
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 7 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2014 02/10/2014
60 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo