Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Đức
Mã sinh viên: 0741020179
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 8 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 20/09/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 31/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 3.5 7 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 08/02/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Thuỷ lực đại cương 0 1.5 F 1.5 (F) 11/01/2016
25 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2015
26 Kỹ thuật điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2016
27 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
28 Kỹ thuật lập trình 6.5 6 C 6 (C) 10/12/2016
29 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 14/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
36 Thiết kế mạch điện tử I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
39 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
40 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 14/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 PLC I (I)
42 Rô bốt công nghiệp I (I)
43 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 7 B 7 (B) 28/12/2016
45 Cơ điện tử 1 I (I)
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
47 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
48 Thiết kế mạch điện tử I (I)
49 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Máy tự động ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
52 Cơ điện tử 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2017
53 CAD/CAM 2.5 4 D 4 (D) 01/08/2017
54 Robot công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
55 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
56 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.8 B 7.8 (B) 08/12/2016
59 Thực hành Cơ điện tử (I)
60 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
61 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
63 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật điện I (I)
65 Sức bền vật liệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 CAD 5 6 C 6 (C) 15/09/2017
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2017
68 Giáo dục thể chất 3 I (I)
69 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
70 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 CAD I (I)
72 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2016
73 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016
74 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/08/2016
75 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2017
76 Cơ điện tử 1 5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo