Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0741020182
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
18 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Dao động kỹ thuật 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2014 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
27 Điện tử công suất 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
33 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
34 Truyền động điện tự động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/12/2014 17/01/2015
35 PLC 10 9 A 9 (A) 07/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2015 ĐPK
37 Rô bốt công nghiệp 4 5 D 5 (D) 13/01/2015 ĐPK
38 Cơ điện tử 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2015
40 Cơ điện tử 1 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2015
43 Máy tự động 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 28/06/2015 13/08/2015
44 CADD I (I)
45 Cơ điện tử 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
48 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
49 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
50 CIM/ FMS 5 6 C 6 (C) 20/05/2016
51 Công nghệ CNC 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/05/2016
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
53 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
54 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2016
55 Hệ thống tự động thủy khí 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 20/05/2015 30/05/2015
56 Kỹ thuật điện I (I)
57 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2014 29/09/2014
59 Toán ứng dụng 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
60 Kỹ thuật điện tử 9 9 A 9 (A) 03/09/2014
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/02/2015 15/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Sức bền vật liệu 0 ** 1.4 ** F ** ** 08/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2015
64 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
65 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2015
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2015
67 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo