Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741020186
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 ** ** ** ** 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/08/2013 30/09/2013
11 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 9 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 10/02/2014 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2014 10/02/2014
20 Toán ứng dụng 3 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 2.5 2.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 26/12/2013 24/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
24 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 17/07/2014 28/08/2014
27 Điện tử công suất 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2014
30 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 22/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 16/12/2014
32 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
33 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2014 29/01/2015
34 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2015
35 Truyền động điện tự động 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 14/12/2014 17/01/2015
36 PLC I (I)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
38 Rô bốt công nghiệp 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.6 B 7.6 (B) 20/07/2015
40 Cơ điện tử 1 2 0 3.6 2.3 F F 3.6 (F) 21/07/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
43 Máy tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2015
44 CADD I (I)
45 Cơ điện tử 2 ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
49 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
50 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 19/05/2016
51 Cơ điện tử 2 3 3.7 F 3.7 (F) 21/05/2016
52 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
54 Thực tập Robot 0 F (I)
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7.5 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
56 Hệ thống tự động thủy khí 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/05/2015 30/05/2015
57 Thực tập Robot 0 F (I)
58 CIM/ FMS I (I)
59 Kỹ thuật điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2014
60 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 17/02/2015
61 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 21/08/2013
62 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
63 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2015 13/09/2015
65 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 03/09/2015
66 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
67 Cơ điện tử 2 5 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2016
68 Đồ án môn học cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
69 Tự động hóa quá trình sản xuất 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2016
70 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
71 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 23/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo