Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Toàn
Mã sinh viên: 0741020190
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2013 24/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/04/2013 22/03/2013 ĐPK
4 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 23/08/2013
9 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
11 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
12 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
13 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
14 Nhập môn tin học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2014 31/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
18 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
21 Kỹ thuật điện tử 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 26/12/2013 24/01/2014
22 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
23 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/07/2014 28/08/2014
25 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2014
26 Điện tử công suất 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 01/07/2014
28 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 30/07/2014
29 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2014
30 Cảm biến và hệ thống đo lường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
31 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
32 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
33 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2014
34 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
36 Rô bốt công nghiệp 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 20/07/2015 18/08/2015
38 Cơ điện tử 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 21/07/2015 15/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
41 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
42 CADD I (I)
43 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7.5 B 7.5 (B)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
47 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
48 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2016
49 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2016
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
52 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
54 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
55 Toán ứng dụng 1 4.5 4 D 4 (D) 15/09/2014 ĐPK
56 Kỹ thuật điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2014
57 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
59 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo